Phiên âm : huí tiān.
Hán Việt : hồi thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻力挽狂瀾, 扭轉情勢。《舊唐書.卷七五.張玄素傳》:「張公論事, 遂有迴天之力, 可謂仁人之言, 其利博哉!」也作「回天」。...閱讀更多